Tôn Việt Nhật là loại tôn có thương hiệu được sử dụng hổ biến hiện nay. Tôn Việt Nhật hiện nay sử dụng với nhiều mục đích khác nhau. Dưới đây là bảng giá tôn Việt Nhật ở thời điểm hiện tại.
Để có bảng báo giá mới nhất liên hệ 0901373439 để được báo giá chi tiết
Bảng giá tôn lạnh Việt Nhật
Khổ tôn lạnh Việt Nhật: 1,07 mét
Độ dày: 2 dem 8, 3 dem, 3 dem 5, 4 dem …
Đơn giá tôn Việt Nhật theo mét
ĐỘ DÀY | TRỌNG LƯỢNG | Tole Việt Nhật |
2 dem 80 | 2.40 | 69.000 |
3 dem 00 | 2.60 | 79.000 |
3 dem 20 | 2.80 | 79.000 |
3 dem 50 | 3.00 | 80.000 |
3 dem 80 | 3.25 | 90.000 |
4 dem 00 | 3.35 | 90.000 |
4 dem 30 | 3.65 | 110.000 |
4 dem 50 | 4.00 | 120.000 |
Bảng giá tôn màu Việt Nhật
Giá tôn màu Việt Nhật đa dạng độ dày: từ 2 dem đến 5 dem
Khổ tôn: 1,07 mét (khả dụng 1 mét)
Chiều rộng cắt theo yêu cầu
Nhận chấn máng, chấn vòm, ốp nóc …
Độ dày | Trọng lượng(Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
2 dem 20 | 1.90 | 70.000 |
3 dem 00 | 2.45 | 90.000 |
3 dem 50 | 2.90 | 90.000 |
4 dem 00 | 3.40 | 90.000 |
4 dem 20 | 3.50 | 110.000 |
4 dem 50 | 3.80 | 110.000 |
5 dem 00 | 4.30 | 120.000 |
Bảng giá tôn xốp Việt Nhật
Tôn xốp cách nhiệt Việt Nhật sử dụng nguyên liệu là tôn lạnh, gia công xốp cách nhiệt lên bề mặt tôn. Do đó giá tôn cách nhiệt Việt Nhật sẽ bằng giá tôn lạnh và chi phí gia công xốp, PU, PE …
Độ dày: 3 dem, 3 dem5, 4 dem, 4 dem 5
Khổ tôn: 1,07 mét, chiều dài theo yêu cầu
ĐỘ DÀY ĐVT | Khối Lượng | Đơn Gía |
3 dem 00 + Đổ PU | m | 140.000 |
3 dem 50 + Đổ PU | m | 150.000 |
4 dem 00 + Đổ PU | m | 150.000 |
4 dem 50 + Đổ PU | m | 160.000 |
5 dem 00 + Đổ PU | m | 160.000 |
Trên đây là bảng giá tôn Việt Nhật mới nhất 2021. Tuy nhiên hiện nay giá tôn biến đổi giao đông từng ngày. Liên hệ 0901373430 để được xem chi tiết
Xem thêm: 7 thương hiệu tôn uy tín hiện nay