Tấm panel xốp

Tấm panel xốp
5/5 - (1 bình chọn)

Trong bối cảnh ngành xây dựng ngày càng hướng đến tính hiệu quả và thân thiện với môi trường, tấm panel xốp đang nổi lên như một lựa chọn tối ưu cho nhiều loại công trình. Không chỉ giúp rút ngắn thời gian thi công, vật liệu này còn mang lại khả năng cách nhiệt, cách âm vượt trội cùng tính thẩm mỹ cao. Nhờ những ưu điểm nổi bật đó, panel xốp dần trở thành giải pháp được ưa chuộng trong xây dựng hiện đại, từ nhà xưởng công nghiệp cho đến các công trình dân dụng. 

Cấu tạo của tấm panel xốp? 

Cấu tạo của tấm panel xốp gồm 3 lớp chính: 

Tấm panel xốp
Tấm panel xốp

1. Lớp bề mặt (hai mặt ngoài)

  • Chất liệu: Tôn mạ kẽm, tôn mạ màu
  • Đặc điểm:
    Dày từ 0.3mm – 0.5mm.

    • Có khả năng chống ăn mòn, chống cháy lan, chịu lực tốt.
    • Bề mặt có thể dạng trơn hoặc có sóng nhẹ giúp tăng độ cứng và thẩm mỹ.

2. Lớp lõi xốp (lớp giữa)

  • Chất liệu: Tùy theo mục đích sử dụng, có thể là:
    • EPS (Expanded Polystyrene): Nhẹ, cách nhiệt khá, giá thành rẻ.
    • PU (Polyurethane): Cách nhiệt rất tốt, cách âm cao, chống cháy lan.
    • Rockwool (bông khoáng): Chống cháy tốt nhất, cách âm cao, dùng trong môi trường yêu cầu an toàn cháy nổ.
  • Độ dày lớp lõi: Phổ biến từ 50mm – 100mm (tùy nhu cầu cách nhiệt, cách âm).

3. Lớp keo dán hoặc liên kết

  • Chức năng: Kết dính chắc chắn lớp lõi xốp với hai lớp tôn bên ngoài, tạo thành một khối vững chắc.
  • Yêu cầu: Chịu nhiệt, không độc hại, bền theo thời gian.

Tổng thể, tấm panel xốp là vật liệu 3 lớp, kết hợp giữa khả năng chịu lực của tôn và tính cách nhiệt, cách âm của lớp lõi xốp, tạo thành một giải pháp xây dựng nhẹ, bền, và hiệu quả. 

Những tấm panel phổ biến hiện nay 

1. Tấm panel EPS tấm panel xốp (Expanded Polystyrene)

  • Lõi: Xốp EPS (hạt nhựa nở).
  • Ưu điểm: Nhẹ, cách nhiệt tốt, giá thành rẻ, dễ thi công.
  • Ứng dụng: Nhà xưởng, kho, nhà tạm, vách ngăn văn phòng,..
  • Nhược điểm: Khả năng chống cháy kém hơn các loại khác.
Tấm panel EPS tấm panel xốp (Expanded Polystyrene)
Tấm panel EPS tấm panel xốp (Expanded Polystyrene)

2. Tấm panel PU (Polyurethane)

  • Lõi: Foam PU, có mật độ cao.
  • Ưu điểm: Cách nhiệt, cách âm rất tốt; chống ẩm; tiết kiệm năng lượng.
  • Ứng dụng: Kho lạnh, phòng sạch, nhà ở dân dụng cần cách nhiệt tốt.
  • Nhược điểm: Giá thành cao hơn EPS.
Tấm panel PU (Polyurethane)
Tấm panel PU (Polyurethane)

3. Tấm panel Rockwool (bông khoáng)

  • Lõi: Bông khoáng chịu nhiệt, chống cháy.
  • Ưu điểm: Chống cháy lan cực tốt, cách âm cao, chịu nhiệt đến 1000°C.
  • Ứng dụng: Nhà máy điện, nhà xưởng có nguy cơ cháy nổ, công trình yêu cầu chống cháy nghiêm ngặt.
  • Nhược điểm: Nặng hơn, giá cao hơn, thi công phức tạp hơn EPS và PU.
Tấm panel Rockwool (bông khoáng)
Tấm panel Rockwool (bông khoáng)

4. Tấm panel Glasswool (bông thủy tinh)

  • Lõi: Bông thủy tinh nhẹ.
  • Ưu điểm: Cách âm tốt, chống cháy, chống ẩm mốc.
  • Ứng dụng: Phòng thu âm, tòa nhà cao tầng, văn phòng…
  • Nhược điểm: Gây ngứa nếu không xử lý tốt khi thi công.
Tấm panel Glasswool (bông thủy tinh)
Tấm panel Glasswool (bông thủy tinh)

Kích cỡ phổ biến của các loại tấm panel

Mời bạn tham khảo các thông số kích cỡ của các dòng panel cách nhiệt phổ biến dưới đây để lựa chọn loại phù hợp nhất với yêu cầu thi công của công trình.

Kích cỡ tấm panel xốp EPS

  • Khổ ngang tiêu chuẩn: 950mm, 1150mm
  • Chiều dài tối đa: lên đến 15m
  • Độ dày panel: 50mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm
  • Độ dày lớp tôn phủ: 0.3 – 0.5mm
  • Khối lượng riêng (mật độ tiêu chuẩn): 8 – 28kg/m³

Kích cỡ tấm panel cách nhiệt PU

  • Chiều rộng thông thường: 1000mm, 1065mm, 1120mm
  • Độ dài tối đa: 15m
  • Độ dày vật liệu: 40mm, 50mm, 60mm, 75mm, 100mm, 125mm, 150mm, 200mm
  • Độ dày lớp tôn: từ 0.3 đến 0.5mm
  • Khối lượng riêng: 40 – 42kg/m³

Kích cỡ tấm panel lõi bông khoáng (Rockwool)

  • Chiều rộng phổ biến: 950mm, 1120mm, 1150mm
  • Chiều dài tối đa: 15m
  • Độ dày panel: 50mm, 75mm, 100mm
  • Lớp tôn bề mặt dày: 0.3 – 0.5mm
  • Tỷ trọng chuẩn: 80 – 120kg/m³

Kích cỡ tấm panel lõi bông thủy tinh (Glasswool)

  • Khổ ngang thông dụng: 950mm, 1120mm, 1150mm
  • Chiều dài tối đa: lên đến 15m
  • Độ dày tiêu chuẩn: 50mm, 75mm, 100mm
  • Độ dày lớp tôn: 0.3 – 0.5mm
  • Khối lượng riêng: 48 – 64kg/m³

Kích cỡ tấm panel lõi XPS

  • Chiều ngang phổ biến: 950mm, 1150mm
  • Độ dài lớn nhất: 15m
  • Độ dày lớp panel: 50mm, 75mm, 100mm
  • Tôn phủ dày: 0.3 – 0.5mm
  • Mật độ vật liệu: 36 – 40kg/m³

Bảng giá tấm panel xốp 

Bảng giá tham khảo các dòng panel cách nhiệt chất lượng cao

Panel An Tâm cam kết phân phối panel chính hãng, đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật và độ bền vượt trội. Sau đây là bảng giá chi tiết theo từng loại panel, độ dày và độ dày lớp tôn bề mặt (lưu ý giá panel sẽ theo thời giá tôn giá dưới đây chỉ mang tính chất tham khảo) 

Loại vật liệu Chiều dày panel (mm) Đơn giá tôn 0.4mm (VNĐ) Đơn giá tôn 0.45mm (VNĐ) Đơn giá tôn 0.5mm (VNĐ)
Panel lõi EPS 50mm 180.000 200.000 205.000
75mm 185.000 225.000 235.000
100mm 200.000 240.000 245.000
Panel lõi PU 50mm 450.000 560.000 640.000
75mm 539.000 650.000 754.000
100mm 639.000 755.000 884.000
Tấm lõi bông khoáng (Rockwool) 50mm 340.000 360.000 380.000
70mm 390.000 410.000 430.000
100mm 450.000 470.000 490.000
Tấm lõi bông thủy tinh (Glasswool) 50mm 432.000 449.000 490.000
75mm 528.000 546.000 598.000
Panel XPS (Tôn Đông Á) 50mm 426.000 448.000 474.000
Panel XPS (Tôn Việt Pháp) 50mm 394.000 414.000 450.000

Mua tấm panel xốp ở đâu?

Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên mua tấm panel xốp ở đâu để đảm bảo chất lượng, giá tốt và thi công đúng tiến độ, thì Panel Cách Nhiệt An Tâm là một lựa chọn đáng tin cậy.

Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp và thi công panel cách nhiệt, Panel Cách Nhiệt An Tâm cam kết:

  • Sản phẩm chính hãng, đạt chuẩn chất lượng và độ bền cao.

  • Giá cả cạnh tranh, minh bạch – không phát sinh chi phí ẩn.

  • Hỗ trợ tư vấn miễn phí loại panel phù hợp với từng loại công trình.

  • Đội ngũ kỹ thuật tay nghề cao, đảm bảo thi công nhanh chóng – đúng kỹ thuật.

  • Giao hàng toàn quốc, đúng hẹn và an toàn.

Dù bạn đang xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, nhà lắp ghép hay công trình dân dụng, Panel Cách Nhiệt An Tâm luôn sẵn sàng đồng hành để mang lại giải pháp vật liệu tối ưu nhất.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *