Trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, việc chọn lựa trần tôn PU cao cấp là yếu tố quan trọng để đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài. Thế nhưng, không ít khách hàng lại vô tình mua phải sản phẩm kém chất lượng, dẫn đến tốn kém chi phí và ảnh hưởng đến công trình. Trong bài viết này, Panel cách nhiệt An Tâm sẽ chia sẻ cùng bạn cách phân biệt và chọn đúng sản phẩm đạt tiêu chuẩn.
1. Khái quát về trần tôn PU và lý do cần phân biệt sản phẩm đạt chuẩn
Trần tôn PU là loại vật liệu xây dựng chất lượng cao, được cấu thành từ ba lớp liên kết bền chắc: hai lớp tôn mạ kẽm phủ sơn tĩnh điện bên ngoài ép chặt lõi PU ở trung tâm. Nhờ cấu trúc này, sản phẩm mang lại khả năng cách nhiệt, giảm nóng và cách âm vượt trội cho công trình.

Tuy nhiên, hiện nay trên thị trường tồn tại không ít sản phẩm kém chất lượng, làm giảm đáng kể hiệu quả sử dụng cũng như tuổi thọ công trình. Do đó, việc nắm vững cách nhận diện trần panel PU đạt chuẩn là bước quan trọng để bảo vệ công trình và tối ưu chi phí đầu tư.
2. Cấu tạo và đặc tính kỹ thuật tiêu chuẩn của trần tôn PU cách nhiệt
Tấm trần PU cách nhiệt là dòng vật liệu xây dựng tiên tiến, cấu tạo từ ba lớp gắn kết chắc chắn, mang lại hiệu quả chống nóng, cách nhiệt và giảm ồn vượt trội:

2.1. Cấu trúc
- Bề mặt ngoài: Tôn nhôm kẽm phủ sơn tĩnh điện, chống gỉ sét và giữ màu bền bỉ theo thời gian.
- Lõi giữa: Lớp foam PU tỷ trọng cao, giúp hạn chế truyền nhiệt và nâng cao khả năng cách âm.
- Hệ khóa Z-lock: Thiết kế liên kết hiện đại, cho phép lắp đặt nhanh chóng, kín khít, giảm thiểu khe hở và ngăn ngừa thấm nước.
2.2 Thông số kỹ thuật
- Độ dày lớp tôn: Dao động từ 0.40 – 0.65 mm.
- Độ dày lõi PU: Có thể lựa chọn trong khoảng 50 mm đến 200 mm.
- Mật độ PU: 40 – 42 kg/m³.
- Khổ rộng chuẩn: 1,1 m.
- Chiều dài: Gia công, cắt theo kích thước phù hợp với từng hạng mục.
- Gam màu thông dụng: Trắng sữa, xanh biển, ghi xám,…
- Bề mặt sản phẩm: Dập gân tăng cứng hoặc phẳng theo phong cách hiện đại.
3. Dấu hiệu để nhận biết dòng trần tôn pu kém chất lượng không đạt chuẩn
3.1 Lớp tôn dễ bị biến dạng, trầy xước
Khi bề mặt panel sử dụng tôn mỏng dưới 0.3mm hoặc lớp mạ kẽm kém chất lượng, sản phẩm rất dễ bị cong móp, trầy xước trong quá trình vận chuyển và lắp đặt. Lớp phủ yếu còn khiến tôn nhanh bị oxy hóa, làm suy giảm độ bền cũng như tính thẩm mỹ của công trình.
3.2 Lõi PU nhẹ, rỗng hoặc không đồng nhất
Phần lõi PU có tỷ trọng thấp, nhẹ và xốp thường không đạt tiêu chuẩn 40–42 kg/m³. Điều này làm giảm khả năng cách nhiệt, chống nóng, đồng thời khiến tấm dễ bị nứt gãy hay vụn vỡ sau thời gian sử dụng, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc nhiệt độ cao.
3.3 Mối ghép hở, khó kết nối
Nếu ngàm liên kết gia công sai kỹ thuật hoặc bề mặt tấm bị cong vênh, khi lắp đặt sẽ tạo khe hở, dẫn đến rò rỉ nước, lọt gió và giảm hiệu quả sử dụng. Về lâu dài, những khe hở này còn tạo điều kiện cho bụi bẩn, côn trùng xâm nhập.
4. Quy trình kiểm tra chất lượng trần tôn PU trước khi mua

4.1. Kiểm tra trực quan
Quan sát kỹ bề mặt panel, chú ý màu sắc lớp tôn mạ kẽm phủ sơn tĩnh điện, sự đồng đều của lõi PU, độ chuẩn xác của ngàm Z-Lock và độ phẳng của tấm. Những lỗi như bong sơn, lõi PU rỗ, hoặc bề mặt gợn sóng cần phát hiện sớm để tránh ảnh hưởng đến công trình.
4.2. Đo độ dày lớp tôn và lõi PU
Sử dụng thước kẹp hoặc thiết bị đo chuyên dụng để xác định độ dày lớp tôn (0.4 – 0.6mm) cũng như lớp PU (50mm, 75mm, 100mm…). Đối chiếu kết quả đo với thông số kỹ thuật do nhà sản xuất công bố để đảm bảo tấm panel đáp ứng đúng yêu cầu về cách nhiệt và cách âm.
4.3. Yêu cầu cung cấp chứng chỉ chất lượng
Với sản phẩm trần panel PU, đơn vị phân phối uy tín sẽ luôn có đầy đủ hồ sơ chứng nhận về nguồn gốc và chất lượng. Đây là căn cứ quan trọng giúp người mua an tâm khi lựa chọn.
4.4. Kiểm tra tem chứng nhận ngày sản xuất trên từng lô hàng
Mỗi lô panel PU chất lượng đều được dán tem hoặc in trực tiếp ngày sản xuất trên bao bì hay viền tấm. Việc kiểm tra và so sánh thông tin này giúp đảm bảo sản phẩm còn mới, chưa bị suy giảm tính năng của lớp PU hay ảnh hưởng chất lượng do bảo quản quá lâu.
5. Ưu điểm khi lựa chọn trần tôn PU đạt tiêu chuẩn
Tiết kiệm năng lượng hiệu quả: Lớp foam PU có hệ số dẫn nhiệt thấp, hạn chế thất thoát nhiệt, giữ cho không gian luôn ổn định nhiệt độ, từ đó giảm đáng kể chi phí điện năng.
Gia tăng độ bền công trình: Bề mặt tôn mạ kẽm có khả năng chống gỉ, chống ăn mòn, ngăn thấm nước và các tác động gây xuống cấp, giúp mái và trần duy trì tuổi thọ sử dụng lên đến trên 30 năm.
Nâng cao tính thẩm mỹ: Tấm panel PU chống nóng sở hữu nhiều gam màu, bề mặt láng mịn, tạo vẻ đẹp hiện đại, sang trọng, thích hợp cho cả nhà ở lẫn công trình thương mại.
Thi công thuận tiện, giảm chi phí lao động: Trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giúp rút ngắn tiến độ thi công nhưng vẫn bảo đảm độ bền chắc và an toàn.
6. Giải đáp những thắc mắc thường gặp về trần tôn PU tại An Tâm
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong ngành vật liệu cách nhiệt, Panel cách nhiệt An Tâm tự hào mang đến các sản phẩm panel PU đạt chuẩn chất lượng, đảm bảo độ bền, khả năng chống nóng và tính thẩm mỹ cao. Tất cả đều được sản xuất trên dây chuyền hiện đại, có giấy chứng nhận và tem ngày sản xuất rõ ràng cho từng lô hàng.
Chúng tôi cam kết phân phối, giao hàng nhanh trên toàn quốc, giá thành hợp lý, chính sách bảo hành rõ ràng cùng đội ngũ tư vấn tận tâm, giúp khách hàng chọn được giải pháp tối ưu cho từng công trình.

↪️ Hotline bán hàng: 0838 142 828 (Miền Nam) – 0847 80 82 88 (Miền Bắc)
↪️ Website: https://www.tonchongnong.net
↪️ Nhà máy tại Hà Nội: Ngõ 176, Đường Cao Lỗ – Thôn Hậu, Xã Uy Nỗ, Đông Anh, Hà Nội
↪️ Nhà máy tại TP.HCM: 1420 Vườn lài nối dài, An Phú Đông, Quận 12, TP.HCM
↪️ Nhà máy tại Hà Nội, Đồng Nai, TP.HCM
↪️ Fanpage (Facebook): Panel Cách Nhiệt – Xưởng Sản Xuất Panel An Tâm
↪️ Tiktok: Panel cách nhiệt An Tâm