Trong ngành xây dựng hiện đại, panel xốp ngày càng được ưa chuộng nhờ vào khả năng cách nhiệt, cách âm và tính linh hoạt cao. Tuy nhiên, giá panel xốp có sự khác biệt tùy theo loại vật liệu, độ dày và nhà cung cấp. Việc tìm hiểu rõ về giá cả và các yếu tố ảnh hưởng sẽ giúp chủ đầu tư lựa chọn được sản phẩm phù hợp với ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng công trình. Vậy giá panel xốp hiện nay ra sao? Những yếu tố nào quyết định mức giá này? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Panel Xốp là gì?
Panel xốp là loại tấm cách nhiệt có cấu tạo gồm hai lớp tôn mạ kẽm hoặc inox bên ngoài, bên trong là lõi xốp cách nhiệt như EPS, PU hoặc XPS. Đây là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ vào đặc tính cách nhiệt, cách âm, chống cháy và trọng lượng nhẹ, giúp tối ưu chi phí và thời gian thi công.
Cấu tạo của Panel Xốp
✔ Lớp tôn bên ngoài: Làm từ tôn mạ kẽm hoặc inox có độ bền cao, chống ăn mòn và chịu được tác động của môi trường.
✔ Lõi xốp cách nhiệt:
- EPS (Expanded Polystyrene): Giá rẻ, nhẹ, cách nhiệt trung bình.
- PU (Polyurethane): Cách nhiệt tốt hơn, chống thấm nước, chống cháy lan.
- XPS (Extruded Polystyrene): Cách nhiệt cao, chịu lực tốt, chống ẩm.
✔ Lớp tôn bên trong: Tương tự như lớp tôn bên ngoài, giúp bảo vệ lõi xốp và tăng độ bền.
Ưu điểm của Panel Xốp
✅ Cách nhiệt, cách âm tốt, giúp tiết kiệm điện năng làm mát.
✅ Trọng lượng nhẹ, dễ dàng lắp đặt, rút ngắn thời gian thi công.
✅ Chi phí thấp hơn so với vật liệu truyền thống như gạch, bê tông.
✅ Độ bền cao, chống thấm, chống ẩm, phù hợp với nhiều môi trường.
Ứng dụng của Panel Xốp
Nhà xưởng, nhà máy sản xuất
Panel xốp được sử dụng phổ biến trong xây dựng nhà xưởng, nhà máy sản xuất do có khả năng cách nhiệt, giảm tiếng ồn và chịu lực tốt. Các tấm panel thường được dùng để làm tường bao, vách ngăn, mái che, giúp tạo không gian làm việc hiệu quả và tiết kiệm năng lượng.

✔ Lợi ích:
-
Tiết kiệm chi phí điện năng do giảm thiểu sự hấp thụ nhiệt.
-
Bảo vệ thiết bị, máy móc bên trong khỏi tác động của nhiệt độ môi trường.
-
Thi công nhanh chóng, dễ dàng mở rộng hoặc tháo dỡ khi cần thiết.
Kho lạnh, kho bảo quản thực phẩm
Kho lạnh là một trong những ứng dụng phổ biến nhất của panel xốp PU và EPS do yêu cầu cách nhiệt cao để bảo quản thực phẩm, dược phẩm, nông sản.
✔ Ưu điểm khi dùng panel xốp làm kho lạnh:
- Khả năng giữ nhiệt tốt, giúp tiết kiệm điện năng.
- Lắp ghép linh hoạt, dễ dàng thay đổi diện tích kho theo nhu cầu.
- Chống thấm, chống ẩm, giúp bảo quản thực phẩm tốt hơn.
📌 Ứng dụng trong kho lạnh:
- Kho bảo quản nông sản, thực phẩm đông lạnh.
- Kho dược phẩm, hóa chất yêu cầu nhiệt độ ổn định.
- Kho chứa hàng hóa trong ngành logistics.
Phòng sạch, bệnh viện, phòng thí nghiệm
Trong các bệnh viện, phòng thí nghiệm, phòng sạch (clean room), yêu cầu khắt khe về môi trường không bụi, không vi khuẩn, panel xốp được sử dụng để đảm bảo bề mặt nhẵn, dễ vệ sinh, chống bám bụi.
✔ Tại sao panel xốp phù hợp với phòng sạch?
- Không phát tán bụi, dễ lau chùi, phù hợp với tiêu chuẩn GMP.
- Chống nấm mốc, chống ẩm, bảo vệ thiết bị và đảm bảo môi trường sạch.
- Dễ dàng thi công, mở rộng hoặc thay đổi cấu trúc khi cần.
📌 Ứng dụng cụ thể:
- Phòng sạch sản xuất dược phẩm, thực phẩm.
- Phòng xét nghiệm trong bệnh viện, trung tâm nghiên cứu.
- Phòng sản xuất linh kiện điện tử.
Nhờ những ưu điểm vượt trội, panel xốp đang dần trở thành vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng hiện đại.
Giá Panel Xốp Tận Gốc Nhà Máy Panel Cách Nhiệt An Tâm
Giá Panel Xốp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như loại vật liệu cách nhiệt (EPS, PU, bông khoáng), độ dày tấm, độ dày lớp tôn bề mặt và nhà cung cấp. Dưới đây là một số thông tin tham khảo về giá cả:

- Tấm Panel EPS (Expanded Polystyrene):
- Độ dày 50mm:
- Giá từ 140.000 VNĐ/m² đến 215.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào độ dày tôn và tỷ trọng xốp.
- Giá từ 140.000 VNĐ/m² đến 215.000 VNĐ/m², tùy thuộc vào độ dày tôn và tỷ trọng xốp.
- Độ dày 75mm:
- Giá từ 175.000 VNĐ/m² đến 235.000 VNĐ/m².
- Giá từ 175.000 VNĐ/m² đến 235.000 VNĐ/m².
- Độ dày 100mm:
- Giá từ 193.000 VNĐ/m² đến 255.000 VNĐ/m².
- Giá từ 193.000 VNĐ/m² đến 255.000 VNĐ/m².
- Tấm Panel PU (Polyurethane):
- Độ dày 50mm:
- Giá từ 439.000 VNĐ/m² đến 550.000 VNĐ/m².
- Giá từ 439.000 VNĐ/m² đến 550.000 VNĐ/m².
- Độ dày 75mm:
- Giá từ 579.000 VNĐ/m² đến 660.000 VNĐ/m².
- Giá từ 579.000 VNĐ/m² đến 660.000 VNĐ/m².
- Độ dày 100mm:
- Giá từ 640.000 VNĐ/m² đến 780.000 VNĐ/m².
- Giá từ 640.000 VNĐ/m² đến 780.000 VNĐ/m².
- Tấm Panel Rockwool (Bông khoáng):
- Độ dày 50mm:
- Giá khoảng 295.000 VNĐ/m².
- Giá khoảng 295.000 VNĐ/m².
- Độ dày 75mm:
- Giá khoảng 310.000 VNĐ/m².
- Giá khoảng 310.000 VNĐ/m².
- Độ dày 100mm:
- Giá khoảng 390.000 VNĐ/m².
- Giá khoảng 390.000 VNĐ/m².
Lưu ý: Giá panel xốp cả có thể thay đổi tùy theo nhà cung cấp, chất lượng vật liệu và thời điểm mua hàng. Để có thông tin chính xác và cập nhật nhất, bạn nên liên hệ trực tiếp với các nhà cung cấp uy tín hoặc tham khảo các trang web chuyên cung cấp tấm Panel Xốp.
Với nhiều ưu điểm vượt trội về cách nhiệt, cách âm, trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt, panel xốp đang trở thành vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng hiện đại. Không chỉ được sử dụng trong các công trình công nghiệp như nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, mà panel xốp còn được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở dân dụng, văn phòng lắp ghép, trường học, nhà điều hành công trình.
Việc sử dụng panel xốp không chỉ giúp tiết kiệm chi phí, mà còn góp phần bảo vệ môi trường, nâng cao hiệu suất sử dụng năng lượng trong các công trình. Đây chắc chắn là một lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp và cá nhân muốn xây dựng công trình bền vững, hiện đại.
Thông tin liên hệ:
- Website: tonchongnong.net
- Hotline: 0847 33 28 28
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo thêm về sản phẩm và dịch vụ của An Tâm qua trang Facebook chính thức: https://www.facebook.com/cachamchongnong